Ngôn ngữ: Tiếng ViệtTiếng Anh

  • Nền trang con
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

Giá: Liên hệ

Lượt xem: 29849 | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
+84-225.3850.116

Quy cách sản phẩm:

Ống thép tròn đen và mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A
Đường kính trong
danh nghĩa
Đường kính ngoài Chiều dầy Schedule No. Trọng lượng Độ kín khít
 (inch) (mm)  (inch) (mm) (inch)   (Kg/ m)  (Psi)
1/2" Ø 21.3 0,844 2.77 0.109 40 1.27 700
3/4" Ø 26.7 1,050 2.87 0.113 40 1.69 700
1" Ø 33.4 1,315 3.38 0.133 40 2.50 700
1.1/4" Ø 42.2 1,660 3.56 0.140 40 3.39 1200
1.1/2" Ø 48.3 1,900 3.68 0.145 40 4.05 1200
2" Ø 60.3 2,375 3.91 0.154 40 5.44 2300
2.1/2" Ø 73 2,875 5.16 0.203 40 8.63 2500
3" Ø 88.9 3,500 3.18 0.125 - 6.72 1290
3.96 0.156 - 8.29 1600
4.78 0.188 - 9.92 1930
5.49 0.216 40 11.29 2220
4" Ø 114.3 4,500 3.18 0.125 - 8.71 1000
3.96 0.156 - 10.78 1250
4.78 0.188 - 12.91 1500
5.56 0.219 - 14.91 1750
6.02 0.237 40 16.07 1900
* Áp dụng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM A53/A53M -07
* Sổ tay tiêu chuẩn về ống thép hàn đen và mạ của Hàn Quốc(1990 .3)
* Công thức tính chiều dầy lớp kẽm theo tiêu chuẩn BS 729: 1971
 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN ASTM A53

CHEMICAL COMPOSITION, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD ASTM A53

 

C
max
Mn
max
P
max
S
max
Độ dày lớp mạ / Zinc - coat thickness Phương pháp mạ / Zinc - coat method
µn gr/m² oz./ft²
%
0.25
%
0.95
%
0.05
%
0.45
56 498 1.63 Mạ nhúng nóng / Hot - dip galvanized

 

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test
Độ bền kéo
IT.strength
Điểm chảy
Yield point
Độ dãn dài tương đối
Elongation
Phân loại
Category
Góc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Psi
(Mpa)
Psi
(Mpa)
% Ống đen
Black pipe
180°  4D 90°  2/3D 1/3D
48,000
(330)
30,000
(205)
E=625,000
x A⁰˙² / U⁰˙⁹
Ống mạ
Galva pipe
90°  6D

 

  Dung sai / Tolerance
Trọng lượng / Weight -10% + 10%
Đường kính / Diameter  ≤ 1-1/2" (Ø 48.3)
                                         ≥ 2" (Ø 60.3)
+ 0.4mm
- 1%
- 0.4mm
+ 1%
Chiều dày / Thickness -12.5% not specified
Chiều dài / Length - 0 mm + 50mm

Video nổi bật

BẢN QUYỀN THUỘC VỀ Công ty TNHH Ống thép Việt Nam (VINAPIPE) - Designed by VinaWeb